BẢNG KM ĐƯỜNG BỘ TỚI CÁC ĐIỂM DU LỊCH NINH THUẬN
Hệ thống giao thông đường bộ các điểm du lịch - Từ Trung tâm thành phố Phan Rang - Tháp Chàm (km)
Page Content
Khu vực trung tâm thành phố
|
Khu vực Phía Nam
|
Địa Danh
|
Số Km
|
Địa Danh
|
Số Km
|
Phan Rang - Bãi Biển Bình Sơn
|
3
|
Phan Rang - Đồi cát Nam Cương
|
8
|
Phan Rang - Bãi Biển Ninh Chử
|
6
|
Phan Rang - KDL Tanyoli
|
20
|
Phan Rang - Di tích lịch sử Đề - Pô Hỏa xa Tháp Chàm
|
7
|
Phan Rang - Hải Đăng Mũi Dinh
|
22
|
Phan Rang - Tháp PôKlông Girai
|
8
|
Phan Rang - Bãi Biển Cà Ná
|
30
|
Phan Rang - Bảo tàng tỉnh
|
1
|
Phan Rang - Làng gốm Bàu Trúc
|
9
|
Phan Rang - Trung tâm NCVH Chăm
|
1
|
Phan Rang - Làng dệt Mỹ Nghiệp
|
9
|
Phan Rang - Chùa Ông
|
1
|
Phan Rang - Tháp Pô Rômê
|
15
|
Phan Rang - Chợ Phan Rang
|
1
|
Phan Rang - Đền Pô Inư Nưgar
|
13
|
Phan Rang - Đình Tấn Lộc
|
2
|
Phan Rang - Hồ Tân Giang
|
21
|
Khu vực phía Đông Bắc
|
Khu vực phía Tây Bắc
|
Phan Rang - Vịnh Vĩnh Hy
|
40
|
Phan Rang - Suối Thương
|
38
|
Phan Rang - Nho Thái An
|
35
|
Phan Rang - Thác Tiên
|
35
|
Phan Rang - Hang Rái ( VQG Núi Chúa)
|
30
|
Phan Rang - Thác Sakai
|
46
|
Phan Rang - Hòn Đỏ
|
18
|
Phan Rang - Vườn trái cây Lâm Sơn
|
45
|
Phan Rang - Muối Đầm Vua
|
10
|
Phan Rang - Đèo Ngoạn Mục
|
50
|
Phan Rang - Suối Lồ Ồ
|
40
|
Phan Rang - VQG Phước Bình
|
60
|
Phan Rang - Bình Tiên
|
30
|
Phan Rang - Thác Chapơr
|
55
|
Phan Rang - Suối Tiên
|
28
|
Phan Rang - Bẫy đá Pinăng Tắc
|
59
|
Phan Rang - Suối Kiền Kiền
|
25
|
Phan Rang - Căn cứ địa Bác Ái
|
65
|
Phan Rang - Di tích lịch sử Núi Cà Đú
|
15
|
Phan Rang - Nho Ba Mọi
|
10
|
Hệ thống giao thông đường bộ các tỉnh phía Nam (Km)
Tỉnh/ Thành phố
|
Buôn
Ma Thuột
|
Biên Hòa
|
Cần Thơ
|
Ðà Lạt
|
Huế
|
Mỹ Tho
|
Nha Trang
|
Quy Nhơn
|
Tây Ninh
|
TP. Hồ Chí Minh
|
Vũng Tàu
|
Ninh Thuận
|
400
|
294
|
503
|
110
|
731
|
404
|
105
|
333
|
433
|
350
|
399
|
An Giang
|
543
|
220
|
62
|
498
|
1.287
|
125
|
638
|
786
|
289
|
190
|
315
|
Bạc Liêu
|
633
|
310
|
112
|
588
|
1.377
|
215
|
728
|
966
|
379
|
280
|
405
|
Bến Tre
|
439
|
116
|
114
|
394
|
1.183
|
16
|
534
|
772
|
185
|
85
|
211
|
Bình Ðịnh
|
368
|
656
|
854
|
443
|
411
|
756
|
238
|
-
|
785
|
649
|
751
|
Bình Thuận
|
440
|
168
|
366
|
247
|
899
|
286
|
250
|
488
|
297
|
190
|
263
|
Cần Thơ
|
521
|
198
|
-
|
476
|
1.265
|
103
|
616
|
864
|
293
|
167
|
370
|
Ðắk Lắk
|
-
|
363
|
521
|
200
|
779
|
423
|
190
|
375
|
452
|
353
|
453
|
Ðồng Tháp
|
496
|
173
|
51
|
451
|
1.240
|
78
|
591
|
829
|
242
|
143
|
268
|
Ðồng Nai
|
363
|
-
|
198
|
278
|
1.067
|
100
|
418
|
656
|
129
|
30
|
95
|
Thừa Thiên - Huế
|
809
|
1.067
|
1.265
|
854
|
-
|
1.167
|
649
|
421
|
1.196
|
1.097
|
1.162
|
Khánh Hoà
|
190
|
418
|
616
|
205
|
649
|
518
|
-
|
238
|
547
|
441
|
513
|
Ngọc Hương (st)